--

quây quần

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quây quần

+ verb  

  • to gather around; to cluster
    • quây quần chung quanh người nào
      to cluster round someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quây quần"
Lượt xem: 651